Có 2 kết quả:
不足为虑 bù zú wéi lǜ ㄅㄨˋ ㄗㄨˊ ㄨㄟˊ • 不足為慮 bù zú wéi lǜ ㄅㄨˋ ㄗㄨˊ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give no cause for anxiety
(2) nothing to worry about
(2) nothing to worry about
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give no cause for anxiety
(2) nothing to worry about
(2) nothing to worry about
Bình luận 0